Giảm bạch cầu hạt (ANC) liên quan đến kháng sinh tuy hiếm nhưng thường nghiêm trọng, cần được giám sát chủ động khi điều trị kéo dài. Theo dõi công thức máu định kỳ, nhận diện sớm xu hướng giảm ANC và ngừng kịp thời kháng sinh nghi ngờ là biện pháp then chốt bảo đảm an toàn người bệnh.
|
Béo phì gây ra những biến đổi phức tạp trong dược động học vancomycin, đặc biệt là thể tích phân bố và độ thanh thải, khiến việc áp dụng các phác đồ liều truyền thống trở nên không tối ưu. Các bằng chứng hiện nay cho thấy chiến lược chỉnh liều dựa trên AUC, kết hợp mô hình dược động học quần thể và theo dõi nồng độ thuốc cá thể hóa, là phương pháp phù hợp nhất cho bệnh nhân béo phì. Dược sĩ lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong thiết kế liều ban đầu, diễn giải kết quả theo dõi nồng độ thuốc và phối hợp với bác sĩ điều trị nhằm tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ độc tính của vancomycin ở nhóm bệnh nhân đặc biệt này.
|
Dị ứng thuốc hóa trị là một thách thức ngày càng lớn trong thực hành ung thư học hiện đại, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn người bệnh và hiệu quả điều trị. Hiểu biết sâu sắc về cơ chế miễn dịch, yếu tố nguy cơ và các chiến lược xử trí, dự phòng giúp nhân viên y tế đưa ra quyết định lâm sàng chính xác, hạn chế việc ngừng các phác đồ điều trị tối ưu một cách không cần thiết. Dược sĩ lâm sàng có thể hổ trợ bảo đảm an toàn thuốc hóa trị thông qua phân tích đơn thuốc, đánh giá chống chỉ định, tiền sử dị ứng, xét nghiệm cận lâm sàng và liều dùng cá thể hóa. Các can thiệp dược lâm sàng đã được chứng minh giúp phát hiện và ngăn ngừa sai sót nghiêm trọng, bao gồm cả các tình huống đe dọa tính mạng liên quan đến hóa trị ung thư [11]. Sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ ung thư, dị ứng – miễn dịch và dược lâm sàng là chìa khóa để tiếp cận toàn diện và an toàn đối với dị ứng thuốc hóa trị trong bối cảnh y học cá thể hóa.
|
Hen nặng là một bệnh lý phức tạp, đòi hỏi cách tiếp cận điều trị dựa trên hiểu biết sâu sắc về cơ chế bệnh sinh. Sự tiến bộ trong sinh học miễn dịch, đặc biệt là vai trò trung tâm của TSLP như một yếu tố khởi phát thượng nguồn, đã mở ra kỷ nguyên của các liệu pháp sinh học nhắm trúng đích. Trong đó, tezepelumab đại diện cho một bước tiến quan trọng với cơ chế tác động rộng và hiệu quả lâm sàng đã được chứng minh. Trong tương lai, các tiến bộ về sinh học và dược lý phân tử cũng như mô hình chăm sóc đa chuyên khoa sẽ đóng vai trò then chốt trong tối ưu hóa điều trị hen nặng.
|
Tương tác giữa statin và fibrat được xem xét qua một ca lâm sàng thực tế, giúp làm rõ những lợi ích và nguy cơ khi phối hợp hai nhóm thuốc này trong điều trị rối loạn lipid máu hỗn hợp. Phần trình bày nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cá thể hóa điều trị, đặc biệt ở người bệnh có triglycerid rất cao và nguy cơ tim mạch lớn. Các khuyến cáo theo dõi lâm sàng cụ thể cũng được đưa ra nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn, với vai trò đồng hành của dược sĩ lâm sàng trong suốt quá trình điều trị.
|
Kháng sinh đôi khi thất bại không phải do vi khuẩn mới kháng thuốc, mà vì bản thân chúng vốn đã mang tính kháng nội tại. Bài viết nêu bật tầm quan trọng của việc nhận diện các cơ chế đề kháng tự nhiên ở vi khuẩn gram âm, từ đó định hướng lựa chọn và tối ưu hóa phác đồ điều trị ngay từ đầu. Trường hợp lâm sàng cụ thể qua bài viết này giúp minh họa rõ ràng vai trò của dược sĩ lâm sàng trong phân tích, tư vấn và theo dõi điều trị kháng sinh ở người bệnh nặng.
|
Biến cố bất lợi liên quan đến thuốc (adverse drug events, ADE) là bất kỳ vấn đề không mong muốn nào xảy ra trong quá trình sử dụng thuốc, nhưng không nhất thiết phải có mối liên quan nhân quả với thuốc. ADE bao gồm các phản ứng có hại của thuốc (ADR), cũng như những biến cố do sai sót trong kê đơn, cấp phát, sử dụng, hoặc do giám sát không phù hợp.
|
Sốt do thuốc là một phản ứng bất lợi của thuốc (ADR), biểu hiện bằng sự tăng thân nhiệt không giải thích được bởi các nguyên nhân khác như nhiễm trùng, ung thư hay bệnh tự miễn. Sốt thường xuất hiện sau khi bắt đầu sử dụng thuốc và giảm nhanh chóng sau khi ngừng thuốc nghi ngờ. Đây là một chẩn đoán loại trừ, thường được xem xét khi không tìm thấy nguyên nhân sốt rõ ràng khác.
|
Nhiễm khuẩn vùng hàm mặt là bệnh thường gặp ở mọi lứa tuổi, có đặc trưng giải phẫu liên quan đến nguy cơ lan tỏa nhanh vào các xoang và các cấu trúc lân cận, gây các biến chứng nghiêm trọng. Với tác nhân chủ yếu là cầu khuẩn gram dương cùng với các vi khuẩn kỵ khí, việc sử dụng kháng sinh hiệu quả (bên cạnh các can thiệp phẫu thuật/thủ thuật phù hợp) đòi hỏi phải tuân thủ nguyên tắc dược động học và dược lực học để tối ưu hóa tác dụng điều trị và hạn chế tác dụng phụ, nhất là ở những bệnh nhân nhiễm khuẩn nặng, có nhiều bệnh đồng mắc
|
Giảm tiểu cầu liên quan đến linezolid, một lựa chọn kháng sinh dự trữ cho nhiễm khuẩn gram dương đa kháng thuốc, là phản ứng có hại phổ biến nhưng chưa được quan tâm đầy đủ, có thể dẫn đến cần ngừng thuốc hoặc thất bại điều trị. Việc phân tầng nguy cơ, có kế hoạch theo dõi chặt chẽ bất thường huyết học và hiệu chỉnh liều ngày càng được quan tâm đối với linezolid để đảm bảo sử dụng kháng sinh này an toàn, hợp lý, hiệu quả hơn trên lâm sàng.
|
|